Có 4 kết quả:
受惊 shòu jīng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ • 受精 shòu jīng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ • 受驚 shòu jīng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ • 授精 shòu jīng ㄕㄡˋ ㄐㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
startled
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive sperm
(2) fertilized
(3) insemination
(2) fertilized
(3) insemination
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
startled
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thụ tinh (sinh vật học)
Từ điển Trung-Anh
insemination
Bình luận 0